Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗吃屎
[gǒuchīshǐ]
|
ngã gục; ngã sấp; chụp ếch (lời chế nhạo)。身体向前跌倒的姿势(含嘲笑意)。
摔了个狗吃屎
ngã sấp xuống; chụp ếch.