Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狗仗人势
[gǒuzhàngrénshì]
|
chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng; chó cậy thế chủ。比喻仗势欺人(骂人的话)。