Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
犬马
[quǎnmǎ]
|
chó ngựa; khuyển mã (kẻ dưới tự xưng với bề trên)。古时臣下对君主自比为犬马,表示愿供驱使。
效犬马之劳(现多指甘心受主子驱使,为主子效劳)。
làm thân trâu ngựa để mà đền đáp.