Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
犬牙交错
[quǎnyájiāocuò]
|
cài răng lược; cài răng chó; xen kẽ (ví với tình thế rối ren)。形容交界处参差不齐,像狗牙一样。泛指局面错综复杂。