Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
犬儒
[quànrú]
|
kẻ khuyển nho; nhà khuyển nho (chỉ những nhà triết học coi thường hiện thực xã hội thời xưa ở Hy lạp)。原指古希腊抱有玩世不恭思想的一派哲学家,后来泛指玩世不恭的人。
犬儒主义
chủ nghĩa khuyển nho