Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵连
[qiānlián]
|
1. liên luỵ; ảnh hưởng đến; dính dáng。因某个人或某件事产生的影响而使别的人或别的事不利。
清朝的几次文字狱都牵连了很多人。
mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.
2. liên quan với nhau; liên hệ với nhau; dính dáng; dính dấp。联系在一起。