Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵线
[qiānxiàn]
|
1. giật dây。耍木偶牵引提线,比喻在背后操纵。
牵线人。
kẻ giật dây.
2. làm mối; làm trung gian giới thiệu。撮合;使双方相识或发生关系。