Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵累
[qiānlěi]
|
1. liên luỵ; liên can; liên quan。因牵制而使受累。
家务牵累。
việc nhà làm luỵ.
2. dính dáng; dính dấp; dính vào; liên luỵ。因牵连而使受累;连累。