Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵强
[qiānqiǎng]
|
gượng; gò ép; khiên cưỡng。勉强把两件没有关系或关系很远的事物拉在一起。
牵强附会。
gượng gạo.
这条理由有些牵强。
lí do này có phần khiên cưỡng.