Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵引力
[qiānyǐnlì]
|
lực kéo; sức kéo。机车、拖拉机、船只等运输工具的发动机所产生的拖动能力。