Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵动
[qiāndòng]
|
kéo theo; biến động theo; tác động。因一部分的变动而使其他部分跟着变动。