Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
片甲不存
[piànjiǎbùcún]
|
không còn mảnh giáp; diệt sạch sành sanh。形容全军被消灭。也说片甲不留。