Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
片子
[piān·zi]
|
1. cuộn phim; phim (điện ảnh)。电影胶片,泛指影片。
换片子。
đổi phim.
送片子。
mang phim đi chiếu; giao phim.
2. phim chụp X-quang。爱克斯光照相的底片。
拍片子。
chụp X-quang.
3. đĩa hát。留声机的唱片。
Ghi chú: 另见piàn另见piàn·zi