Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
片儿
[piānr]
|
tấm ảnh; tấm hình; bức hoạ。同'片'(piàn)①,用于'相片儿、画片儿、唱片儿'等词。