Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
片儿会
[piànrhuì]
|
họp vùng; họp từng vùng。按地区临时分组召开的会。