Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
爱答不理
[àidābùlǐ]
|
lạnh lẽo; phớt lạnh; lạnh nhạt; hờ hững。不爱答理。喻对人冷漠,没礼貌。
她怎么能爱答不理的。
sao cô ấy có thể hờ hững vậy