Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
爱称
[àichēng]
|
tên thân mật; tên gọi yêu; tên gọi cưng; tên gọi nựng。表示喜爱、亲昵的称呼。