Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
爱国
[àiguó]
|
yêu nước; ái quốc。热受自己的国家。
爱国心。
lòng yêu nước.