Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
爱人
[ài·ren]
|
1. vợ; chồng。丈夫或妻子。
2. người yêu。指恋爱中男女的一方。