Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
熨斗
[yùndǒu]
|
bàn ủi; bàn là。形状像斗,中间烧木炭,用来烫平衣物的金属器具。用电发热的叫电熨斗。