Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照面儿
[zhàomiànr]
|
1. gặp mặt bất ngờ。面对面地不期而遇叫打个照面儿。
2. gặp mặt; lộ mặt (thường dùng với hình thức phủ định)。露面;见面(多用于否定式)。
始终没有照面儿
không bao giờ gặp nhau.
互不照面儿
không gặp mặt nhau.