Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照说
[zhàoshuō]
|
lẽ ra; đáng ra。按说。
你补习了几个月,照说这试题应该能做出来。
anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.