Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照管
[zhàoguǎn]
|
trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc。照料管理。
照管孩子
chăm sóc trẻ em
照管器材
trông coi máy móc
这件事由他照管。
việc này do anh ta trông coi.