Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照直
[zhàozhí]
|
1. đi thẳng (tiến lên phía trước)。沿着直线(前进)。
照直走
đi thẳng
照直往东,就是菜市。
đi thẳng về hướng đông, chính là chợ rau.
2. nói thẳng; thẳng đuồn đuộc (nói chuyện)。(说话)直截了当。
有话就照直说,不要吞吞吐吐的。
có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.