Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照理
[zhàolǐ]
|
1. theo lý; lẽ ra。按理。
照理他现在该来了。
lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.
2. chăm sóc; trông nom; săn sóc; trông coi。照料;料理。
照理家务
trông coi việc nhà.