Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照猫画虎
[zhàomāohuàhǔ]
|
trông mèo vẽ hổ; rập khuôn; rập theo một khuôn。比喻照着样子模仿。