Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照片儿
[zhàopiānr]
|
tấm ảnh; bức ảnh; tấm hình。照片。