Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照明
[zhàomíng]
|
chiếu sáng; soi sáng; chiếu rọi。用灯光照亮室内、场地等。
照明设备
thiết bị chiếu sáng
舞台照明
chiếu sáng sân khấu