Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照明弹
[zhàomíngdàn]
|
pháo sáng; trái sáng。一种特制的炸弹或炮弹,弹体内装有发光药剂,有的有小降落伞,能在空中发出强光。用于夜间观察或指示攻击目标。