Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照旧
[zhàojiù]
|
như cũ; như trước; theo lệ cũ。跟原来一样。
我们休息了一下,照旧往前走。
chúng ta nghỉ một chút, rồi đi tiếp.
这本书再版时,体例可以照旧,资料必须补充。
quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.