Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照料
[zhàoliào]
|
chăm sóc; coi sóc; lo liệu; quan tâm lo liệu。关心料理。
照料病人
chăm sóc người bệnh.