Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照拂
[zhàofú]
|
trông nom; chăm sóc; săn sóc; chiếu cố。照料;照顾。