Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照抄
[zhàochāo]
|
1. trích dẫn; chép lại; trích nguyên văn。照原来的文字抄写或引用。
这一段照抄新华社的电讯。
đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
2. rập khuôn; rập theo。照搬。