Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照应
[zhàoyìng]
|
phối hợp; ăn khớp; phối hợp chặt chẽ。配合;呼应。
互相照应
phối hợp với nhau
前后照应
trước sau ăn khớp với nhau