Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照发
[zhàofā]
|
1. y theo mà phát hành (công văn, điện báo…)。照这样发出(公文、电报等),多用于批语。
2. phát hành như thường。照常发给。
工资照发。
tiền lương phát như thường.