Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照办
[zhàobàn]
|
làm theo。依照办理。
碍难照办
khó lòng làm theo được.
您吩咐的事都一一照办了。
những việc ông dặn đều đã làm xong.