Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照例
[zhàolì]
|
theo thường lệ; theo lệ cũ。按理惯例;按照常情。
春节照例放假四天。
tết âm lịch theo thường lệ được nghỉ bốn ngày.
扫帚不到,灰尘照例不会自己跑掉。
không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.