Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照临
[zhàolín]
|
chiếu đến; rọi đến (ánh sáng mặt trời, mặt trăng, sao...)。(日、月、星的光)照射到。
曙光照临大地。
ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.