Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
煎熬
[jiān'áo]
|
dày vò; giày vò; hành hạ; dằn vặt; nung nấu; như nung như nấu。比喻折磨。
受尽煎熬。
chịu đựng sự giày vò.