Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热饮
[rèyǐn]
|
thức uống nóng; đồ uống nóng。饮食业中指热的饮料,如热茶、热咖啡等。