Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热量
[rèliàng]
|
nhiệt lượng。温度高的物体把能量传递到温度低的物体上,所传递的能量叫做热量。通常指热能的多少,单位是卡。
热量计
nhiệt lượng kế; máy đo độ nóng