Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热辣辣
[rèlālā]
|
nóng rát; nóng ran; nóng bỏng 。(热辣辣的)形容热得像被火烫着一样。
太阳晒得人热辣辣的。
ánh nắng mặt trời làm người nóng ran lên.
他听了大家的批评,脸上热辣辣的。
anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.