Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热诚
[rèchéng]
|
nhiệt thành; nhiệt tâm; tận tình; sốt sắng。热心而诚恳。
热诚的爱戴。
yêu thương chân thành.
热诚帮助
tận tình giúp đỡ
得到群众热诚的支持。
Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.