Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热血
[rèxuè]
|
nhiệt huyết; máu nóng; hăng hái sôi nổi。比喻为正义事业而献身的热情。
满腔热血。
tràn đầy nhiệt huyết.
热血沸腾。
sục sôi bầu nhiệt huyết.