Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热药
[rèyào]
|
thuốc có tính nhiệt; thảo dược có tính nhiệt。中医指具有热性或温性、能够祛寒的药,如附子、肉桂、干姜等。