Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热腾腾
[rètēngtēng]
|
nóng hầm hập; nóng hổi。(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。
一笼热腾腾的包子。
một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
太阳落了山,地上还是热腾腾的。
hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.