Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热能
[rènéng]
|
nhiệt năng; năng lượng nhiệt。物质燃烧或物体内部分子不规则地运动时放出的能量,是一种很重要的能源。通常也指热量。