Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热症
[rèzhèng]
|
chứng nhiệt (đông y- sốt, khô miệng, đỏ lưỡi)。中医指发热、口渴、舌红、便秘、烦躁不安、脉搏快等综合症状。