Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热烘烘
[rèhōnghōng]
|
nóng hừng hực; nóng rực。(热烘烘儿)形容很热。
炉火很旺,屋子里热烘烘的。
lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.