Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热火
[rè·huo]
|
1. nhiệt liệt; náo nhiệt。热烈。
广场上锣鼓喧天,场面可热火啦。
trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
2. nóng hổi; nóng。同3. '热和'。